|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đùng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh đùng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | All of a sudden. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äánh đùng má»™t cái, hắn đổi ý kiến | | All of a sudden, he changed his mind. |
All of a sudden Äánh đùng má»™t cái, hắn đổi ý kiến All of a sudden, he changed his mind
|
|
|
|